Có 2 kết quả:

坚定 jiān dìng ㄐㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ堅定 jiān dìng ㄐㄧㄢ ㄉㄧㄥˋ

1/2

Từ điển phổ thông

kiên định, không thay đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) steady
(3) staunch
(4) resolute

Từ điển phổ thông

kiên định, không thay đổi

Từ điển Trung-Anh

(1) firm
(2) steady
(3) staunch
(4) resolute